“Parents today want their kids spending time on things that can bring them success, but (1) ___________, we’ve stopped doing one thing that’s actually been a proven predictor of success—and t

“Parents today want their kids spending time on things that can bring them success, but (1) ___________, we’ve stopped doing one thing that’s actually been a proven predictor of success—and that’s household chores,” says Richard Rende,

A. ironically

B. especially
C. brutally
D. bitterly

Trả lời

 “Cha mẹ ngày nay muốn con cái của họ dành thời gian cho những thứ có thể mang lại thành công, nhưng trớ trêu thay, chúng ta đã ngừng làm một điều thực sự là một yếu tố dự đoán thành công - và đó là công việc gia đình”, Richard Rende, nhà tâm lý học phát triển ở Paradise, Valley, Ariz và là đồng tác giả của cuốn sách sắp tới “Nuôi dạy trẻ em có thể làm” nói. Nhiều thập kỷ nghiên cứu cho thấy lợi ích của việc vặt trong nhà — về mặt học thuật, tình cảm và thậm chí là chuyên nghiệp. Theo nghiên cứu của Marty Rossmann, giáo sư danh dự tại Đại học Minnesota, giao các việc vặt cho trẻ ở độ tuổi sớm giúp xây dựng một ý thức lâu dài về sự thành thạo, trách nhiệm và tự lực. Năm 2002, Tiến sĩ Rossmann đã phân tích dữ liệu từ một nghiên cứu theo chiều dọc, theo dõi 84 trẻ trong bốn giai đoạn trong cuộc sống của chúng — ở tuổi mầm non, khoảng 10 và 15 tuổi, và vào khoảng giữa những năm 20 tuổi. Bà thấy rằng thanh niên bắt đầu làm việc vặt trong nhà ở độ tuổi 3 và 4 có nhiều khả năng có mối quan hệ tốt với gia đình và bạn bè, đạt được thành công trong học tập và sự nghiệp sớm, tự chủ so với những người không làm việc nhà hoặc những người bắt đầu làm ở độ tuổi thanh thiếu niên. Nhà tâm lý học Richard Weissbourd thuộc Trường Giáo dục Sau đại học Harvard ghi nhận rằng các công việc nhà cũng dạy trẻ cách cảm thông và đáp ứng nhu cầu của người khác.

Đáp án A

Kiến thức về từ vựng
A. ironically/aɪˈrɒnɪkəli/ (adv): một cách mỉa mai, trớ trêu thay
B. especially/ɪˈspeʃəli/ (adv): một cách đặc biệt, đặc biệt là, nhất là
C. brutally/ˈbruːtəli/(adv): một cách hung bạo, một cách tàn nhẫn
D. bitterly/ˈbɪtəli/ (adv): một cách cay đắng, chua chát
Căn cứ vào nghĩa của câu: “Parents today want their kids spending time on things that can bring them success, but (1) ___________, we’ve stopped doing one thing that’s actually been a proven predictor of success—and that’s household chores,”

(Cha mẹ ngày nay muốn con cái của họ dành thời gian cho những thứ có thể mang lại thành công, nhưng trớ trêu thay, chúng ta đã ngừng làm một điều thực sự là một yếu tố dự đoán thành công – và đó là công việc gia đình, )

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả