Our school has made __________ for the coming sports contests. (prepare)

Our school has made __________ for the coming sports contests. (prepare)

Trả lời

Đáp án: preparation

Giải thích: chỗ trống cần dùng danh từ

Dịch: Trường chúng tôi đã chuẩn bị cho các cuộc thi thể thao sắp tới.