Our parents join hands to give us a nice house and a happy home. A. deal with B. talk together C. work together D. manage
Our parents join hands to give us a nice house and a happy home.
A. deal with
B. talk together
C. work together
D. manage
Our parents join hands to give us a nice house and a happy home.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
join hands: chung tay
A. deal with: giải quyết B. talk together: nói với nhau
C. work together: làm việc cùng nhau D. manage (v): xoay xở, giải quyết được
=> join hands = work together
Tạm dịch: Cha mẹ của chúng ta chung tay để cho chúng ta một mái nhà yên ấm và hạnh phúc.
Chọn C