Our hotel booking hasn't been confirmed. => We haven't received

Our hotel booking hasn't been confirmed.

=> We haven't received ____________________.

Trả lời

Đáp án: We haven't received a confirmation of our hotel booking.

Giải thích: Thì hiện tại hoàn thành: S + have/has (not) + Vp2 + O

Dịch: Chúng tôi chưa nhận được xác nhận đặt phòng khách sạn của chúng tôi.