Other healthy habits (13) ______ getting enough sleep, managing stress, and avoiding

Other healthy habits (13) ______ getting enough sleep, managing stress, and avoiding harmful substances such as tobacco and excessive alcohol.
A. consist       
B. include             
C. contain

D. comprise

Trả lời

B

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

A. consist of somebody/something (v): bao gồm

B. include (v): bao gồm

C. contain (v): chứa cái gì bên trong, là một phần của cái gì

D. be comprised of: bao gồm

Dịch nghĩa: Các thói quen lành mạnh khác bao gồm ngủ đủ giấc, kiểm soát căng thẳng và tránh các chất có hại như thuốc lá và uống rượu quá nhiều.