One student’s phone rang, which successfully _______ the lesson.

One student’s phone rang, which successfully _______ the lesson.

A. focused
B. refused
C. remained
D. disrupted

Trả lời
Chọn D

Kiến thức từ vựng:

- focus (v): tập trung

- refuse (v): từ chối

- remain (v): duy trì

- disrupt (v): làm gián đoạn

Tạm dịch: Điện thoại của một học sinh đã vang lên và làm gián đoạn bài học.

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả