One day, out of the blue, she announced that she was leaving. A. expectedly B. surprisingly C. happily D. suddenly
One day, out of the blue, she announced that she was leaving.
A. expectedly
B. surprisingly
C. happily
D. suddenly
One day, out of the blue, she announced that she was leaving.
A. expectedly (adv): được báo trước, được tính toán trước
B. surprisingly (adv): đáng ngạc nhiên
C. happily (adv): một cách vui vẻ
D. suddenly (adv): đột nhiên
→ out of blue (idiom): đột nhiệt, bất ngờ >< expectedly
Tạm dịch: Một ngày nọ, đột nhiên, cô ấy thông báo rằng cô ấy sẽ rời đi.
→ Chọn đáp án A