once or twice a day / week / month (một hoặc hai lần một ngày / tuần / tháng) 1 tidy
44
26/03/2024
1 (trang 4 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Match 1-7 with 1-g. Then use the time expressions to say how often you do each activity.
(Kết hợp 1-7 với 1-g. Sau đó, sử dụng các biểu thức thời gian để nói tần suất bạn thực hiện từng hoạt động.)
at the weekend every day on weekdays
(vào cuối tuần) (mỗi ngày) (vào các ngày trong tuần)
in the morning / afternoon / evening (vào buổi sáng/chiều/tối)
once or twice a day / week / month (một hoặc hai lần một ngày / tuần / tháng)
1 tidy
2 do
3 watch
4 go
5 listen
6 have
7 wake
a to music
b breakfast
c your room
d your homework
e up
f videos
g to school
1. ……… I tidy my room once a week …………………………..
2. …………………………………………………………………….
3. …………………………………………………………………….
4. …………………………………………………………………….
5. …………………………………………………………………….
6. …………………………………………………………………….
7. …………………………………………………………………….
Trả lời
1 – c: tidy your room (dọn dẹp phòng của bạn)
2 - d: do your homework (làm bài tập về nhà của bạn)
3 – f: watch videos (xem video)
4 – g: fo to school (đi học)
5 – a: listen to music (nghe nhạc)
6 – b: have breakfast (ăn sáng)
7 – e: wake up (thức dậy)
1 I tidy my room once a week. (Tôi dọn phòng mỗi tuần một lần.)
2 I do my homework every day. (Tôi làm bài tập về nhà mỗi ngày.)
3 I watch videos twice a day. (Tôi xem video hai lần một ngày.)
4 I go to school on weekdays. (Tôi đi học vào các ngày trong tuần.)
5 I listen to music in the afternoon. (Tôi nghe nhạc vào buổi chiều.)
6 I have breakfast in the morning. (Tôi ăn sáng vào buổi sáng.)
7 I wake up late at the weekend.
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 sách Friends plus hay khác:
A. Pronunciation: Routines (trang 4)
B. Language Focus: Present simple and present continuous (trang 5)
C. Vocabulary: Irregular Past Simple Verbs (trang 6)
D. Past Simple: Object And Subject Questions (trang 7)
A. Pronunciation (trang 8)
B. Language Focus: Used To (trang 9)