My uncle, who is an accomplished guitarist, taught me how to play. A. skillful B. perfect C. modest D. famous
My uncle, who is an accomplished guitarist, taught me how to play.
A. skillful
B. perfect
C. modest
D. famous
My uncle, who is an accomplished guitarist, taught me how to play.
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
accomplished (a): thành thạo, giỏi
skillful (a): khéo léo, thành thạo perfect (a): hoàn hảo
modest (a): khiêm tốn, nhún nhường famous (a): nổi tiếng
=> accomplished = skillful
Tạm dịch: Chú tôi, một tay guitar thành giỏi, đã dạy tôi cách chơi.