My son has been _______ for his final exam all week.

My son has been _______ for his final exam all week.

A. remembering
B. publishing
C. linking
D. cramming

Trả lời
Chọn D

Kiến thức từ vựng:

- remember (v): nhớ

- publish (v): xuất bản

- link (v): liên kết

- cram (v): học gạo, học ngốn → cram for something: học ngốn cho cái gì

Tạm dịch: Con trai tôi đang ôn luyện cuống cuồng cho kỳ thi cuối kỳ cả tuần nay.

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả