My son got a job working directly under a prominent businessman. Its a very

My son got a job working directly under a prominent businessman. Its a very _______ start to his career.

A. complimentary 
B. excellent 
C. promising 
D. disastrous

Trả lời

Đáp án C

Kiến thức về từ vựng và cụm từ cố định

A. complimentary /,kɒmplɪ'mentəri/ (a): khen ngợi

B. excellent /'eksələnt/ (adj): xuất sắc

C. promising /'prɒmɪsɪη/ (adj): đầy triển vọng, hứa hẹn

D. disastrous /dɪ’zɑ:stɪəs/ (adj): thảm họa

=> a promising start: khởi đầu đầy triển vọng

Tạm dịch: Con trai tôi làm việc trực tiếp cho một doanh nhân xuất chúng. Đó là một sự khởi đầu đầy triển vọng cho sự nghiệp của nó.

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả