My parents always allow me to _______ what I want to do.
My parents always allow me to _______ what I want to do.
A. decision
B. decisive
C. decisively
D. decide
Kiến thức từ loại:
- decision (n): quyết định
- decisive (adj): quyết đoán
- decisively (adv): một cách quyết đoán
- decide (v): quyết định
Ta cần 1 động từ đứng sau to.
Tạm dịch: Bố mẹ tôi luôn cho phép tôi được quyết định những gì tôi muốn.