My children (always, play) ______ computer games on my smart phone.

My children (always, play) ______ computer games on my smart phone.

Trả lời

Đáp án: are always playing

Giải thích:

- Cấu trúc câu phàn nàn với "always": S + tobe + always + V-ing + ....

- Chủ ngữ "my children" số nhiều

→ dùng "are"

Dịch: Các con tôi vẫn đang chơi trò chơi máy tính trên điện thoại thông minh của tôi.