Many people lost out when the new regulations were enforced. A. were at an advantage B. were at a disadvantage C. lost their jobs D. became fainted

Many people lost out when the new regulations were enforced.

A. were at an advantage
B. were at a disadvantage
C. lost their jobs  
D. became fainted

Trả lời

Đáp án A.

Tạm dịch: Rất nhiều người đã chịu thiệt thòi mất mát khi những quy định mới này được thực thi.

- lose out (v): không nhận được những gì tốt đẹp, bị bất lợi, thua cuộc.

Ex: The deal will ensure that shareholders do not lose out financially: Thỏa thuận này sẽ đảm bảo rằng các cổ đông sẽ không bị thiệt về mặt tài chính.

Phân tích đáp án:

A. were at an advantage:  có lợi thế

B. were at a disadvantage: bị bất lợi

C. lost their jobs: mất việc

D. became fainted: trở nên yếu ớt

Vì đề bài yêu cầu chọn đáp án ngược nghĩa nên đáp án chính xác là A

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả