Many people criticized the ostentatious lifestyle of some high-ranked officials. A. debauched B. immoral C. showy D. extravagant

Many people criticized the ostentatious lifestyle of some high-ranked officials.

A. debauched  
B. immoral  
C. showy
D. extravagant

Trả lời

C

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

ostentatious (a): phô trương

debauched (a): trác táng, đồi truỵ        immoral (a): vô đạo

showy (a): màu mè, khoa trương         extravagant (a): phung phí, ngông cuồng

=> ostentatious = showy

Tạm dịch: Nhiều người chỉ trích lối sống phô trương của một số quan chức cấp cao.

Đáp án:C

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả