Many organizations have been involved in drawing up the report on environmental campaigns. A. concerned about B. confined in C. enquired about D. engaged in
15
05/10/2024
Many organizations have been involved in drawing up the report on environmental campaigns.
A. concerned about
B. confined in
C. enquired about
D. engaged in
Trả lời
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
involve in (v): tham gia vào, liên quan tới
concern about (v): quan tâm, lo lắng về confine in (v): giới hạn trong
enquire about (v): hỏi về engage in (v): tham gia vào
=> involve in = engage in
Tạm dịch: Nhiều tổ chức đã tham gia vào việc soạn thảo báo cáo về các chiến dịch môi trường.