made a real in my English when I started practicing listening more often.

made a real _____ in my English when I started practicing listening more often.

A. breakdown 
B. breakover 
C. breakthrough 
D. breakup

Trả lời

đáp án C

Kiến thức về cụm từ cố định

Tạm dịch: Tôi đã tạo ra một bước đột phá thực sự với môn tiếng Anh của tôi khi tôi bắt đầu luyện nghe nhiều hơn.

A. breakdown /'breɪkdaʊn/ (n): sự đổ vỡ

C. breakthrough /'breɪkθru:/ (n): đột phá

D. breakup /'breɪkʌp/ (n): Chia tay

=> Make a real breakthrough: tiến bộ vượt bậc, tạo bước đột phá

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả