Lunch and dinner are more (13) ______.

Lunch and dinner are more (13) ______.
A. vary
B. variety
C. varied     
D. various

Trả lời

Đáp án C

Ở vị trí này ta cần một tính từ. => Chọn đáp án C

varied (adj): đa dạng

Các đáp án khác:

A. vary (v): thay đổi

B. variety (n): sự đa dạng

D. variously (adv): đa dạng

Dịch nghĩa: Bữa trưa và bữa tối thường đa dạng hơn

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả