Look and match photos 1-10 with the words in the box. Listen and check ( Nhìn vào nối các bức tranh từ 1-10 với

1 (trang 96 Tiếng Anh lớp 6 Friends plus): Look and match photos 1-10 with the words in the box. Listen and check

( Nhìn vào nối các bức tranh từ 1-10 với các từ trong bảng. Nghe và kiểm tra lại)

Tiếng Anh lớp 6 Friends plus Unit 8 Vocabulary (trang 96)

Trả lời

1. bus ( xe buýt)

2. plane ( máy bay)

3. ferry ( du thuyên)

4. tram ( xe điện)

5. subway train ( tàu điện ngầm)

6. trolleybus ( xe đẩy)

7. cable car ( xe cáp )

8, ship ( tàu)

9. train ( tàu hỏa)

10.boat( thuyền)

 

 

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 6 Friends plus hay, chi tiết khác:

 Extra listening and speaking 7 trang 116

 Song: The story of your life trang 121

 Vocabulary trang 96

 Reading trang 98

 Language focus trang 99

 Vocabulary and Listening  trang 100