I've just been offered a new job! Things are_______. A. making up B. clearing up C. turning up D. looking up
I've just been offered a new job! Things are_______.
A. making up
B. clearing up
C. turning up
D. looking up
I've just been offered a new job! Things are_______.
Kiến thức cụm động từ (Phrasal verbs):
- make up something: chiếm bao nhiêu
- clear up: quang đãng hơn, tốt hơn (thời tiết)
- turn up: xuất hiện
- look up: cải thiện, khả quan
Tạm dịch: Tôi vừa nhận được một công việc mới! Mọi thứ đang rất khả quan.
→ Chọn đáp án D