It’s difficult to tell him to give in because he is so big-headed. A. wise B. generous C. modest D. arrogant

It’s difficult to tell him to give in because he is so big-headed.

A. wise  
  B. generous
C. modest  
D. arrogant

Trả lời

Đáp án C

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

big-headed (a): tự phụ

wise (a): thông thái, uyên thâm            generous (a): rộng rãi, hào phóng

modest (a): khiêm tốn, không phô trương      arrogant (a): ngạo nghễ, ngạo mạn

=> big-headed >< modest

Tạm dịch: Thật khó để bảo anh ta nhượng bộ vì anh ta quá tự phụ.

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả