It shows interest in what they are saying and is thought to carry a (2) ______ of honesty.
It shows interest in what they are saying and is thought to carry a (2) ______ of honesty.
A. sense
B. taste
C. sound
D. touch
A. sense
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
sense (n): giác quan, ý thức, cảm giác
taste (n): sự nếm thức ăn, vị, khẩu vị
sound (n): âm thanh
touch (n): sự đụng chạm, xúc giác
sense of honesty: cảm giác trung thực
It shows interest in what they are saying and is thought to carry a (2) sense of honesty.
Tạm dịch: Nó cho thấy sự quan tâm đến những gì họ đang nói và được cho là mang lại một cảm giác trung thực.