It may be wonderful to own a big, old house, but think of the ___. A. upkeep B. keep-up C. keep-on D. keep-out
It may be wonderful to own a big, old house, but think of the ___.
A. upkeep
B. keep-up
C. keep-on
D. keep-out
It may be wonderful to own a big, old house, but think of the ___.
Giải thích: Upkeep (n) = chi phí bảo trì, sửa sang
Dịch nghĩa: Có thể là thật tuyệt vời khi sở hữu một ngôi nhà cổ lớn, nhưng hãy nghĩ đến chi phí bảo trì.
Ba phương án còn lại không phải các danh từ có nghĩa.