It may also describe compassionate and affectionate actions (4) _____________________ other humans, one’s self or animals
A. towards
A. towards
Đáp án A
Kiến thức về giới từ
Xét các đáp án:
A. towards: trong quan hệ với, đối với, hướng về
B. forwards: về phía trước, hướng về tương lai
C. about: về, khoảng chừng, gần
D. over: trên, khắp, ngang qua, vượt qua
Tạm dịch: “It may also describe compassionate and affectionate actions (4) _________ other humans, one’s self or animals. In its various forms, love acts as a major facilitator of interpersonal relationships and, owing to its central psychological importance, is one of the most common themes in creative arts.”
(Tình yêu cũng có thể được cho là những hành động giàu lòng trắc ẩn và đầy trìu mến đối với người khác, với chính mình và cả loài vật. Trong các hình thức khác nhau của tình yêu, nó đóng vai trò như là người thúc đẩy các mối quan hệ giữa các cá nhân và do tầm quan trọng tâm lý của nó, là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong nghệ thuật sáng tạo.)