In this classroom, there are ______ girls than boys. (many)
In this classroom, there are ______ girls than boys. (many)
Đáp án: more
Giải thích: Cấu trúc so sánh hơn của danh từ: S + be + more/fewer/less + N(s) + than + O: có nhiều hơn/ ít hơn cái gì hơn cái gì
Dịch: Trong lớp học này, có nhiều bạn nữ hơn bạn nam.