If you are at a loose end this weekend, I will show you around the city. A. free B. confident C. occupied D. reluctant

If you are at a loose end this weekend, I will show you around the city.

  A. free  
B. confident   
C. occupied
D. reluctant

Trả lời

C

Kiến thức: từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích: at a loose end: rảnh rỗi

free (adj): rảnh rỗi confident (adj): tự tin

occupied (adj): bận rộn    reluctant (adj): miễn cưỡng

=> occupied >< at a loose end

Tạm dịch: Nếu cuối tuần này bạn rảnh, tôi sẽ đưa bạn đi tham quan xung quanh thành phố.

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả