I wish I _______ all the natural and man-made wonders of Vietnam.

I wish I _______ all the natural and man-made wonders of Vietnam.

A. can visit                     

 

B. visit                                    

 

C. could visit                           

 

D. will visit

Trả lời

Đáp án đúng: C

Câu wish ở tương lai được sử dụng để diễn đạt những mong ước của ai đó, hay hành động/ sự việc nào đó sẽ xảy ra trong tương lai.

Cấu trúc khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + V

Dịch nghĩa: Tôi ước tôi có thể đến thăm tất cả những kỳ quan thiên nhiên và nhân tạo của Việt Nam.