I saw him hiding something in a ______ bag.
I saw him hiding something in a ______ bag.
A. black small plastic.
B. plastic small black
C. small black plastic
D. small plastic blank
I saw him hiding something in a ______ bag.
B. plastic small black
D. small plastic blank
C
Kiến thức: Trật tự tính từ
Giải thích:
Khi có nhiều tính từ cùng đứng trước 1 danh từ, sắp xếp chúng theo thứ tự: Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose
Size – small
Color – black
Material – plastic
Dịch nghĩa: Tôi thấy anh ấy giấu thứ gì đó trong một chiếc túi nhựa nhỏ màu đen.