I really _______ your constructive feedback on my recent writing.
I really _______ your constructive feedback on my recent writing.
A. appreciative
B. appreciation
C. appreciate
D. appreciable
Kiến thức từ loại:
- appreciative (adj): biết ơn
- appreciation (n): sự đánh giá cao
- appreciate (v): đánh giá cao
- appreciable (adj): đáng kể
Ta cần điền động từ vào chỗ trống vì phía trước là chủ ngữ I và trạng từ really.
Tạm dịch: Tôi thực sự đánh giá cao phản hồi mang tính xây dựng của bạn về bài viết gần đây của tôi.