“I only watch programmes which last about half an hour, as any longer (1)_______ my eyes.
“I only watch programmes which last about half an hour, as any longer (1)_______ my eyes.
A. struggles
B. stretches
C. stresses
D. strains
A. struggles
Đáp án D
Kiến thức về từ vựng
A. struggle /ˈstrʌɡəl/ (v): đấu tranh, chống lại
B. stretch /stretʃ/ (v): kéo dài ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra
C. stress /strɛs/ (v): làm căng thẳng, nhấn mạnh
D. strain /strein/ (v): kéo căng (dây…); (nghĩa bóng) làm căng thẳng
Cụm từ cố định:
strain one’s eyes: mỏi mắt