I hope ______ you again in the next meeting.
I hope ______ you again in the next meeting.
A. meet
B. to meet
C. meeting
D. to meeting
I hope ______ you again in the next meeting.
D. to meeting
B
Kiến thức: Dạng động từ
Giải thích:
hope to do something: hy vọng làm được việc gì
Dịch nghĩa: Tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn trong cuộc họp tiếp theo.