I have a schedule this semester - classes from Monday to Friday, 7 AM to 7 PM!

I have a _____ schedule this semester - classes from Monday to Friday, 7 AM to 7 PM!

A. consuming
B. grueling
C. ungodly
D. tight

Trả lời

đáp án B

Kiến thức về cụm từ cố định và từ vựng

A. consuming /kən'sju:mɪŋ/ (adj): ám ảnh, chi phối

B. grueling /'gru:əlɪŋ/ (adj): mệt nhoài (cần nhiều nỗ lực trong một khoảng thời gian dài), dày đặc ( lịch trình)

C. ungodly /ʌn'gɒdli/ (adj): kinh khủng

D. tight /taɪt/ (adj): chặt, bó sát

=> Ungodly hours: rất sớm/ rất muộn

Grueling schedule: lịch trình dạy đặc

Tạm dịch: Tôi có một lịch trình dày đặc cho học kỳ này - các lớp học từ thứ hai đến thứ sáu, từ 7 giờ sáng đến 7 giờ tối.

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả