I had all the information at my before attending the meeting.

I had all the information at my _________ before attending the meeting.

A. fingertips 
B. thumbs
C. hands 
D. fingers

Trả lời

Chọn đáp án A

- fingertip (n): đầu ngón tay

- thumb (n): ngón tay cái

- hand (n): bàn tay

- finger (n): ngón tay

- have something at your fingertips: nắm được điều gì đó (thông tin, kiến thức,...) trong tầm tay, sẵn có Dịch: Tôi đã có tất cả thông tin cần thiết trong tầm tay trước khi tham dự cuộc họp.

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả