I didn't take a deliberate decision to lose weight. It just happened. A. calculated B. planned C. accidental D. intentional
I didn't take a deliberate decision to lose weight. It just happened.
A. calculated
B. planned
C. accidental
D. intentional
Giải thích: deliberate (a): thận trọng, cố ý
calculated (a): được tính toán planned (a): có kế hoạch
accidental (a): tình cờ intentional (a): cố ý
=> deliberate >< accidental
Tạm dịch: Tôi không có ý quyết định giảm cân. Nó chỉ là sự tình cơ,
Đáp án: C