“I developed the resourcefulness to help myself (4) ____ with difficulty (I met my problems head on).”
“I developed the resourcefulness to help myself (4) ____ with difficulty (I met my problems head on).”
A. run
B. sell
C. solve
D. deal
A. run
Đáp án D
Kiến thức về cụm từ
A. run /rʌn/ (v): chạy
B. sell /sel/ (v): bán
C. solve /sɒlv/ (v): giải quyết
D. deal /diːl/ (v): giải quyết
Ta có cụm từ: Deal with= solve= tackle: giải quyết
Tạm dịch: “I developed the resourcefulness to help myself (4) ____ with difficulty (I met my problems head on).”
(Tôi đã phát triển sự tháo vác để giúp bản thân mình giải quyết khó khăn (tôi đã gặp phải vấn đề của mình).)