I can think of _________ reasons for not attending the meeting. (count)
I can think of _________ reasons for not attending the meeting. (count)
Đáp án: countless
Giải thích: trước danh từ cần tính từ để bổ nghĩa
Dịch: Tôi có thể nghĩ ra vô số lý do để không tham dự cuộc họp.