I am so _______ that I cannot say anything, but keep silent. A. nerve B. nervous C. nervously D. nervousness
I am so _______ that I cannot say anything, but keep silent.
A. nerve
B. nervous
C. nervously
D. nervousness
I am so _______ that I cannot say anything, but keep silent.
Kiến thức: từ loại
Giải thích:
A. nerve (n): dây thần kinh B. nervous (adj): căng thẳng
C. nervously (adv): một cách căng thẳng D. nervousness (n): sự căng thẳng
Đằng sau động từ to be ta cần một tính từ.
Tạm dịch: Tôi căng thẳng tới nỗi tôi không thể nói bất cứ điều gì mà phải giữ im lặng.
Đáp án: B