However, I was quite surprised to see that these same women now seemed (36) _______ around me.
However, I was quite surprised to see that these same women now seemed (36) _______ around me.
A. uncomfortable
B. amazing
C. exciting
D. surprising
A. uncomfortable
Đáp án A
Kiến thức: về từ vựng
A. uncomfortable /ʌnˈkʌmftəbəl/ (a): không thỏa mái
B. amazing (a): ngạc nhiên
C. exciting (a) : thú vị
D. surprising (a): ngạc nhiên
Căn cứ vào động từ “seem” nên trong chỗ trống ta cần một tính từ.
Căn cứ vào nghĩa của câu:
However, I was quite surprised to see that these same women now seemed (36)_____around me. One was even quite offended and told me to leave her alone.
(Tuy nhiên, tôi khá ngạc nhiên khi thấy những bạn nữ tương tự bây giờ dường như không thoải mái xung quanh tôi. Một người trong đó thậm chí đã hơi khó chịu và yêu cầu tôi để cô ấy yên.)
Cấu trúc khác cần lưu ý:
- leave sb alone: để ai đó yên