However, a lot of research shows these criticisms are generally (3). A. uninvolved B. unequalled C. unsettled D. unfounded
Đáp án D
Kiến thức về từ vựng
A. uninvolved /’ʌnin’vɔlvd/ (a): không bao hàm
B. unequalled /,ʌn’i:kwəld/ (a): không ai sánh kịp, vô song
C. unsettled /ʌn’setld/ (a): không ổn định, rối loạn
D. unfounded /,ʌn’faʊndid/ (a): vô căn cứ, không có cơ sở
Tạm dịch: The biggest criticism levelled at social networking is that young people are losing their offline friends to online friends who are unable to provide the same deep connection and emotional support. However, a lot of research shows these criticisms are generally (3) ______.
(Những lời chỉ trích lớn nhất được nhằm vào trên mạng xã hội là những người trẻ tuổi đang mất bạn bè ngoại tuyến của họ cho những người bạn trực tuyến không thể cung cấp kết nối sâu sắc và hỗ trợ cảm xúc. Tuy nhiên, rất nhiều nghiên cứu cho thấy những lời chỉ trích nói chung là không có cơ sở.)