“How long will the meeting last?”

“How long will the meeting last?” – “__________________”

A. Half past ten.

B. Since early morning.

C. Once a week, usually.

D. An hour or so, I expect.

Trả lời

Đáp án: D

Giải thích:

A. Mười giờ rưỡi.

B. Từ sáng sớm.

C. Thường là mỗi tuần một lần.

D. Tôi mong đợi khoảng một tiếng.

Dịch: “Cuộc họp sẽ kéo dài bao lâu?” – “Tôi mong đợi khoảng một tiếng.”