Hoàn thành bảng theo mẫu sau: TOẠ ĐỘ 21 ĐIỂM ĐƯỜNG PHÂN ĐỊNH
Hoàn thành bảng theo mẫu sau:
TOẠ ĐỘ 21 ĐIỂM ĐƯỜNG PHÂN ĐỊNH LÃNH HẢI, VÙNG ĐẶC QUYỀN KINH TẾ VÀ THỀM LỤC ĐỊA GIỮA VIỆT NAM VÀ TRUNG QUỐC TRONG VỊNH BẮC BỘ

Hoàn thành bảng theo mẫu sau:
TOẠ ĐỘ 21 ĐIỂM ĐƯỜNG PHÂN ĐỊNH LÃNH HẢI, VÙNG ĐẶC QUYỀN KINH TẾ VÀ THỀM LỤC ĐỊA GIỮA VIỆT NAM VÀ TRUNG QUỐC TRONG VỊNH BẮC BỘ
TOẠ ĐỘ 21 ĐIỂM ĐƯỜNG PHÂN ĐỊNH LÃNH HẢI, VÙNG ĐẶC QUYỀN KINH TẾ VÀ THỀM LỤC ĐỊA GIỮA VIỆT NAM VÀ TRUNG QUỐC TRONG VỊNH BẮC BỘ
Điểm |
Tọa độ |
Điểm |
Tọa độ |
Điểm số 1 |
21°28′12”5 Bắc 108°06′04”3 Đông |
Điểm số 12 |
19°39′33” Bắc 107°31′40” Đông |
Điểm số 2 |
21°28′01”7 Bắc 108°06’01”.6 Đông |
Điểm số 13 |
19°25′26” Bắc 107°21′00” Đông |
Điểm số 3 |
21°27'50”5 Bắc 108°05’57".7 Đông |
Điểm số 14 |
19°25′26” Bắc 107°1243” Đông |
Điểm số 4 |
21°27′39″5 Bắc 108°05′51”5 Đông |
Điểm số 15 |
19°16′04” Bắc 107°11′23” Đông |
Điểm số 5 |
21°27'28”.2 Bắc 108°05′39”.9 Đông |
Điểm số 16 |
19°12′55” Bắc 107°09’34” Đông |
Điểm số 6 |
21°27'23"1 Bắc 108°05′38”.8 Đông |
Điểm số 17 |
18°42′52” Bắc 107°09′34”Đông |
Điểm số 7 |
21°27'08”2 Bắc 108°05′43”.7 Đông |
Điểm số 18 |
18°13’49” Bắc 107°34’00” Đông |
Điểm số 8 |
21°16’32” Bắc 108°08′05”Đông |
Điểm số 19 |
18°07′08″ Bắc 107°37'34” Đông |
Điểm số 9 |
21°12′35” Bắc 108°12′31”Đông |
Điểm số 20 |
18°04′13” Bắc 107°39′09” Đông |
Điểm số 10 |
20°24′05” Bắc 108°22’45” Đông |
Điểm số 21 |
17°47'00” Bắc 107°58′00” Đông |
Điểm số 11 |
19°57'33” Bắc 107°5547” Đông |
|
|