Hoàn thành bảng sau: Viết số 24 535 Đọc số Sáu mươi tám nghìn năm trăm
Hoàn thành bảng sau:
Viết số |
Đọc số |
24 535 |
|
|
Sáu mươi tám nghìn năm trăm linh ba |
95 152 |
|
|
Năm mươi hai nghìn ba trăm sáu mươi tư |
Hoàn thành bảng sau:
Viết số |
Đọc số |
24 535 |
|
|
Sáu mươi tám nghìn năm trăm linh ba |
95 152 |
|
|
Năm mươi hai nghìn ba trăm sáu mươi tư |
Viết số |
Đọc số |
24 535 |
Hai mươi bốn nghìn năm trăm ba mươi lăm |
68 503 |
Sáu mươi tám nghìn năm trăm linh ba |
95 152 |
Chín mươi lăm nghìn một trăm năm mươi hai |
52 364 |
Năm mươi hai nghìn ba trăm sáu mươi tư |