Hoàn thành bảng sau theo mẫu Viết số 41 706 Hàng chục nghìn 4 Hàng nghìn 1
Hoàn thành bảng sau (theo mẫu).
Viết số |
Hàng chục nghìn |
Hàng nghìn |
Hàng trăm |
Hàng chục |
Hàng đơn vị |
Đọc số |
41 706 |
4 |
1 |
7 |
0 |
6 |
Bốn mươi mốt nghìn bảy trăm linh sáu |
|
5 |
3 |
|
1 |
4 |
Năm mươi ba nghìn không trăm mười bốn |
|
|
|
3 |
|
5 |
Chín mươi sáu nghìn ba trăm bảy mươi lăm |
|
|
9 |
|
|
|
Chín nghìn ba trăm linh chín
|