Hoàn thành bảng sau Hàng chục nghìn Hàng nghìn Hàng trăm Hàng chục Hàng đơn vị
Hoàn thành bảng sau
Hàng chục nghìn |
Hàng nghìn |
Hàng trăm |
Hàng chục |
Hàng đơn vị |
Viết số |
Đọc số |
6 |
5 |
3 |
6 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảy mươi tư nghìn sáu trăm tám mươi mốt |