Hoàn thành bảng sau: Hàng chục nghìn 7 Hàng nghìn 1 Hàng trăm 8 Hàng chục 6
Hoàn thành bảng sau:
Hàng chục nghìn |
Hàng nghìn |
Hàng trăm |
Hàng chục |
Hàng đơn vị |
Viết số |
Đọc số |
7 |
1 |
8 |
6 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Chín mươi nghìn sáu trăm tám mươi hai |
|
|
|
|
|
32 761 |
|