His tenacious personality made him top salesperson in the company. A. explosive B. charming C. tenable D. persistent
His tenacious personality made him top salesperson in the company.
A. explosive
B. charming
C. tenable
D. persistent
His tenacious personality made him top salesperson in the company.
Đáp án D
Tenacious (adj) ≈ persistent (adj): kiên định, kiên trì (adj)
Explosive (adj): , charming (adj): quyến rũ, tenable (adj):
Tạm dịch: Tính cách kiên định của anh ấy đã giúp anh ấy trở thành nhân viên bán hàng giỏi nhất của công ty.