His physical condition was not an impediment to his career as a violinist. He has won a lot of prizes. A. difficulty B. barrier C. advantage D. disadvantage
18
24/09/2024
His physical condition was not an impediment to his career as a violinist. He has won a lot of prizes.
A. difficulty
B. barrier
C. advantage
D. disadvantage
Trả lời
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích: impediment (n): chướng ngại vật, trở ngại
A. difficulty (n): khó khăn B. barrier (n): rào chắn, trở ngại
C. advantage (n): thuận lợi D. disadvantage (n): bất lợi
=> advantage >< impediment
Tạm dịch: Tình trạng thể chất của anh không phải là trở ngại cho sự nghiệp của anh với tư cách một nghệ sĩ violin. Anh ấy đã giành rất nhiều giải thưởng.