His physical condition was not an impediment to his career as a violinist. He has won a lot of prizes. A. difficulty  B. barrier    C. advantage      D. disadvantage

His physical condition was not an impediment to his career as a violinist. He has won a lot of prizes.
A. difficulty
B. barrier
C. advantage
D. disadvantage

Trả lời

Giải thích: impediment (n): chướng ngại vật, trở ngại

A. difficulty (n): khó khăn                                                    B. barrier (n): rào chắn, trở ngại

C. advantage (n): thuận lợi                                                   D. disadvantage (n): bất lợi

=> advantage >< impediment

Tạm dịch: Tình trạng thể chất của anh không phải là trở ngại cho sự nghiệp của anh với tư cách một nghệ sĩ violin. Anh ấy đã giành rất nhiều giải thưởng.

Đáp án: C

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả