His face looks ____________, but I can’t remember his name. A. similar B. alike C. memorable D. familiar
His face looks ____________, but I can’t remember his name.
A. similar
B. alike
C. memorable
D. familiar
His face looks ____________, but I can’t remember his name.
Giải thích: Familiar (n) = quen thuộc
Dịch nghĩa: Khuôn mặt anh ấy nhìn quen thuộc, nhưng tôi không thể nhớ tên của anh ấy.
A. similar (adj) = giống nhau, dùng để so sánh giữa hai danh từ trở lên.
B. alike (adj) = giống nhau, dùng để so sánh giữa hai danh từ trở lên.
C. memorable (adj) = đáng nhớ, đáng kỷ niệm