He’s really delighted with his success. A. pleased B. angry C. entertained D. annoyed
He’s really delighted with his success.
A. pleased
B. angry
C. entertained
D. annoyed
Giải thích: delighted (adj): thoả mãn, hài lòng
A. pleased (adj): hài lòng B. angry (adj): tức giận
C. entertained (adj): giải trí D. annoyed (adj): bực mình
=> delighted = pleased
Tạm dịch: Anh ấy thật sự hài lòng với thành công của mình
Đáp án: A